Từ vựng tiếng Trung về chủ đề ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và khám phá nền văn hóa ẩm thực phong phú của Trung Quốc. Hãy cùng CTI HSK tìm hiểu các từ vựng cơ bản và thú vị trong chủ đề ăn uống để làm phong phú thêm vốn từ của bạn.
Từ vựng tiếng Trung để diễn tả khẩu vị ăn uống
Khẩu vị ăn uống là một phần quan trọng khi thưởng thức ẩm thực, và tiếng Trung cũng có nhiều từ vựng phong phú để miêu tả những hương vị khác nhau, cụ thể:
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ uống
Để làm phong phú vốn từ vựng của bạn và dễ dàng giao tiếp về các loại đồ uống trong tiếng Trung, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng hữu ích dưới đây.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề ăn uống
VD:土豆粉: Tǔdòu fěn:sợi khoai tây
Mẫu câu diễn đạt cảm xúc và đánh giá món ăn, nhà hàng
Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Trung chủ đề ăn uống không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn mở ra những trải nghiệm ẩm thực phong phú và thú vị. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn trong mọi tình huống, từ thưởng thức món ăn đến gọi món tại nhà hàng.
Trung Quốc cũng là một quốc gia có nền ẩm thực đáng ngưỡng mộ trên thế giới. Ẩm thực Trung Quốc là một trong những điều níu giữ du khách, du học sinh, người dân trên toàn thế giới ở lại đất nước tỷ dân này. Hôm nay hãy cùng tiếng Trung THANHMAIHSK tìm hiểu về chủ đề ăn uống, ẩm thực Trung Hoa, các món ăn nổi tiếng của Trung Quốc thông qua bài viết “Tiếng Trung chủ đề ăn uống, ẩm thực: Từ vựng – Hội thoại”.
Mẫu hội thoại gọi món bằng tiếng Trung
A: 您好 , 我想点菜 。 nínhǎo , wǒ xiǎng diǎncài 。 Chào anh, tôi muốn gọi món.
B: 请问您想吃点什么 ? qǐngwèn nín xiǎng chīdiǎn shénme ? Xin hỏi ngài muốn ăn món gì ?
A: 来一 碗牛肉拉面 , 一盘花生米 , 一瓶啤酒 。 lái yì wǎn niúròu lāmiàn , yì pán huāshēngmǐ , yì píng píjiǔ 。 Một bát mỳ bò, một đĩa lạc, một chai bia.
B : 好的 , 请稍等 。 hǎode , qǐng shāo děng 。 Vâng, xin đợi chốc lát.
A : 面里多放点 醋 。 miànlǐ duōfàng diǎncù 。 Bát mỳ cho thêm chút dấm.
B : 醋在桌子上 , 您可以自己放 。 cù zài zhuōzi shàng , nín kěyǐ zìjǐ fàng 。 Dấm để trên bànạ, ngài có thể tự lấy.
A : 哦 , 好的 , 谢谢 。 ò , hǎode , xièxiè 。 Vâng, cảm ơn.
Sau bài học Từ vựng tiếng Trung chủ đề ăn uống hôm nay, Tiếng Trung THANHMAIHSK tin rằng các bạn có thể thoải mái vi vu Trung Quốc thưởng thức mĩ vị Trung Hoa thoải mái mà không cần phiên dịch rồi.
Nếu quán ăn có món tráng miệng ngon, bạn nói "fantastic desserts"; muốn quay lại nhà hàng, bạn dùng "I'll probably go there again".
Khi muốn rủ bạn bè hoặc đồng nghiệp đi ăn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
1. What do you feel like eating tonight? (Tối nay, bạn muốn ăn gì nào?)
2. I'm really starving. Where can we eat? (Tôi đang đói bụng quá. Mình có thể đi đâu ăn nhỉ?)
3. What are you in the mood for? (Bạn có thèm ăn món gì không?)
Để đề nghị một quán ăn hay nhà hàng ngon, bạn nói:
4. Have you tried that new restaurant near Xuan Huong lake? (Bạn có ăn ở nhà hàng mới mở gần hồ Xuân Hương chưa?).
Với mẫu câu này, bạn có thể thay thế "near Xuan Huong lake" thành các địa điểm khác, ví dụ "on the corner of Dien Bien Phu and Hai Ba Trung" (ở góc đường Điện Biên Phủ và Hai Bà Trưng) , hay "across from Le Van Tam park" (đối diện công viên Lê Văn Tám).
5. I'd like to try a seafood restaurant today (Hôm nay tôi muốn đi ăn ở nhà hàng hải sản).
Với mẫu câu này, bạn có thể thay thế "a seafood restaurant" bằng kiểu nhà hàng khác như "a vegetarian restaurant" (nhà hàng chay), "a barbecue restaurant" (nhà hàng nướng BBQ), "a Japanese restaurant" (nhà hàng Nhật), "a sushi restaurant", hay "a steakhouse" (quán bò bít tết).
6. I'm sick of fast food. Let's eat something really special. (Ăn fast food/ thức ăn nhanh nhiều ngán quá. Mình đi ăn món gì thật đặc biệt đi!)
Cụm từ "Be + sick of + Noun" có nghĩa là chán một cái gì đó.
Bạn có thể nói "I'm sick of noodle dishes" (Ăn bún/mì/hủ tíu ngán lắm rồi).
Dưới đây là những mẫu câu được dùng khi nhận xét về các dịch vụ ở nhà hàng, quán ăn:
7. What's the new cafe like? (Quán ăn mới mở có ngon không vậy?)
8. They serve a lot of curries and noodle dishes (Họ bán nhiều món cà ri và mỳ, bánh canh các kiểu). Bạn có thể sử dụng cụm từ "serve + tên món ăn" để chỉ quán ăn nào đó có bán món gì.
9. Their prices are reasonable (Giá cả ở đó phải chăng lắm). Bạn có thể thay thế "reasonable" bằng "expensive" (đắt) hay "cheap" (rẻ).
10. The service is really slow, but otherwise it's a nice place (Họ lên món chậm nhưng mà nói chung là ăn được, quán xinh).
11. They've done a nice job with the decoration (Quán này trang trí đẹp quá).
12. It's quite far (from the city center). It takes too long to get there (Quán này hơi xa trung tâm thành phố. Đi đến đó mất rất nhiều thời gian).
13. The menu looks good (Nhìn thực đơn ngon quá ha).
14. They are famous for their salad dishes (Quán này nổi tiếng với mấy món gỏi và rau trộn lắm nè).
15. I think they need to hire more people. The servers are really busy (Tôi nghĩ họ cần tuyển thêm người. Các nhân viên phục vụ của họ bận rộn quá).
16. The server made a mistake with our meal. That's not good (Nhân viên phục vụ bị nhầm order của tôi. Điều này thật không hay).
17. The server didn't even know the menu very well (Nhân viên phục vụ thậm chí còn không biết menu có món gì).
18. All the people who work there are very friendly and helpful (Tất cả các nhân viên ở đó, ai cũng nhiệt tình và thân thiện).
19. It's not a very easy place to get to (Quán đó khó tìm lắm).
20. It has a great/convenient location (Quán đó nằm ở vị trí thuận tiện lắm).
21. It has very nice decor and lightning (Quán trang trí đẹp và có hệ thống ánh sáng tuyệt vời).
22. Quiet music and lovely flowers everywhere (Góc nào cũng có hoa và tiếng nhạc nhẹ du dương).
23. Fantastic desserts (Các món tráng miệng rất ngon).
24. You can get a meal there for around 300,000 VND (Khoảng 300.000 đồng là ăn được 1 bữa ở đó rồi).
25. I'll probably go there again (Chắc là lần sau tôi vẫn sẽ ăn ở đó).
Nếu không muốn ăn ở đó nữa, bạn nói: "I won't probably go there again" hoặc "I'll never go there again".
(Thạc sỹ Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng - Đại Học Curtin, Australia)
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau, củ
Các loại rau, củ trong tiếng Trung là gì? Cùng CTI khám phá những từ vựng liên quan đến các loại rau củ phổ biến sau đây.
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn phổ biến hàng ngày
Hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Trung về các món ăn phổ biến hằng ngày sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi gọi món, nấu nướng, hoặc thảo luận về ẩm thực trong các cuộc trò chuyện. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Trung liên quan đến các món ăn phổ biến hàng ngày.
Từ vựng tiếng Trung về các cách chế biến món ăn
Chủ đề về cách chế biến món ăn trong tiếng Trung cung cấp cho bạn những từ vựng quan trọng khi học về ẩm thực. Từ các phương pháp như chiên, hấp, nướng đến nấu súp, việc nắm vững từ vựng về cách chế biến món ăn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn trong nhà bếp hoặc khi gọi món tại nhà hàng.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề ăn uống tại nhà hàng
Khi thưởng thức ẩm thực tại nhà hàng Trung Quốc, việc nắm vững một số mẫu câu giao tiếp cơ bản có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Dưới đây là những câu tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
Cách diễn đạt cảm xúc và ý kiến về món ăn
Dưới đây là một số cách diễn đạt cảm xúc và ý kiến về món ăn bằng tiếng Trung, giúp bạn bày tỏ quan điểm về các món ăn một cách linh hoạt.
Từ vựng tiếng Trung cho các loại gia vị và phụ gia
Gia vị và phụ gia là những thành phần quan trọng tạo nên hương vị đặc trưng cho món ăn. Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng mô tả các loại gia vị như muối, tiêu, tỏi, hay các loại phụ gia như xì dầu, nước tương. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây.