Wordwall giúp bạn tạo tài nguyên giảng dạy hoàn hảo một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Từ vựng Unit 2 lớp 10 Humans And The Environment

Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng Download

Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng Humans And The Environment sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Từ vựng Unit 2 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Humans And The Environment theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 2 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 10 Global success Humans And The Environment mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.

Soạn Tiếng Anh 6 Review 2: Language

Listen and circle the word with the different undefined sound.

(Nghe và khoanh chọn từ có phần được gạch chân có phát âm khác.)

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /s/, các phương án còn lại được phát âm /z/.

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /e/, các phương án còn lại được phát âm /iː/.

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /s/, các phương án còn lại được phát âm /ʃ/.

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /iː/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /t/, các phương án còn lại được phát âm /d/.

Write the words in the box (a - h) next to their opposites (1 - 8). (Viết các từ trong khung (a-h) bên cạnh từ trái nghĩa của nó (1-8).)

a. short      b. noisy    c. low      d. small

e. boring    f. hot         g. sad     h. cheap

2 – g: happy >< sad (vui – buồn)

3 – f: cold >< hot (lạnh – nóng)

4 – b: quiet >< noisy (yên tĩnh - ồn ào)

5 – a: long >< short (dài – ngắn)

6 – h: expensive >< cheap (đắt >< rẻ)

7 – c: high >< low (cao – thấp)

8 – e: interesting >< boring (thú vị - nhàm chán)

Choose the correct word/phrase for each definition. (Chọn từ / cụm từ đúng cho mỗi định nghĩa.)

1. A place where a large amount of water falls from a high place. waterfall / lake

2. A thing which helps you to find directions. backpack / compass

3. A building where people go and see valuable art of old things. theatre / museum

4. To tell someone you want them to be happy or successful. wish / hope

5. Children receive it in red envelopes at Tet. lucky money / new clothes

1. Nơi có lượng nước lớn từ trên cao rơi xuống. thác nước / hồ

2. Một thứ giúp bạn tìm phương hướng. ba lô / la bàn

3. Một tòa nhà nơi mọi người đi và xem những tác phẩm nghệ thuật có giá trị của những món đồ cổ. nhà hát / bảo tàng

4. Để nói với ai đó bạn muốn họ hạnh phúc hoặc thành công. chúc phúc / hi vọng

5. Trẻ em nhận được nó trong phong bì đỏ vào dịp Tết. lì xì / quần áo mới

1. A place where a large amount of water falls from a high place. => waterfall

(Nơi có lượng nước lớn từ trên cao rơi xuống. => thác nước )

2. A thing which helps you to find directions. => compass

(Một thứ giúp bạn tìm phương hướng. => la bàn)

3. A building where people go and see valuable art of old things. => museum

(Một tòa nhà nơi mọi người đi và xem những tác phẩm nghệ thuật có giá trị của những món đồ cổ. => bảo tàng)

4. To tell someone you want them to be happy or successful. => wish

(Để nói với ai đó bạn muốn họ hạnh phúc hoặc thành công. => chúc phúc )

5. Children receive it in red envelopes at Tet. => lucky money

(Trẻ em nhận được nó trong phong bì đỏ vào dịp Tết. => lì xì )

Complete the sentences with the correct answer A, B, or C. (Hoàn thành câu với đáp án đúng A, B hoặc C.)

1. _________ long rivers of the world begin from the Himalayas.

2. Sue's drawings are more colourful_________ her teacher's.

3. You_________ buy a ticket to enter the zoo.It's not free.

4. Do you know _________ English songs for children?

5. The USA has_________ natural wonders.

1. Dùng some vì đằng sau là danh từ đếm được số nhiều và trong câu khẳng định

2. Dùng than trong câu so sánh hơn

4. Dùng any vì đằng sau là danh từ đếm được số nhiều và trong câu nghi vấn

5. Dùng many vì đằng sau là danh từ đếm được số nhiều

1. Some long rivers of the world begin from the Himalayas.

(Một số con sông dài trên thế giới bắt đầu từ dãy Himalaya.)

2. Sue's drawings are more colourful than her teacher's.

(Tranh vẽ của Sue nhiều màu sắc hơn tranh vẽ của cô giáo.)

3. You must buy a ticket to enter the zoo.It's not free.

(Bạn phải mua vé để vào sở thú. Nó không miễn phí.)

4. Do you know any English songs for children?

(Bạn có biết bài hát tiếng Anh nào cho trẻ em không?)

5. The USA has many natural wonders.

(Hoa Kỳ có nhiều kỳ quan thiên nhiên.)

Complete the sentences with should /shouldn't. (Hoàn thành câu với should / shouldn’t.)

1. When you get help from somebody, you _________ say “Thank you”.

2. You_________ask people for lucky money. It's not good behaviour.

3. You_________make noise when you are eating.

4. Before you visit a natural wonder, you_________leam about it.

5. What_________I do if I get lost?

1. When you get help from somebody, you should say “Thank you”.

(Khi bạn nhận được sự giúp đỡ từ ai đó, bạn nên nói "Cảm ơn".)

2. You shouldn’t ask people for lucky money. It's not good behaviour.

(Bạn không nên xin tiền lì xì của mọi người. Đó không phải là hành vi tốt.)

3. You shouldn’t make noise when you are eating.

(Bạn gây ra tiếng ồn khi đang ăn.)

4. Before you visit a natural wonder, you should learn about it.

(Trước khi bạn đến thăm một kỳ quan thiên nhiên, bạn nên tìm hiểu về nó.)

5. What should I do if I get lost?

(Tôi nên làm gì nếu tôi bị lạc?)