Tòa nhà số 52 đường Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Bài 4: Look and write (Nhìn và viết)
Bước 1: Quan sát yêu cầu của đề bài đưa ra, có bao nhiêu chỗ cần điền đáp án
Trong bài có 3 hình ảnh, mỗi hình ảnh tương ứng với một câu chào hỏi và 1 chỗ trống để điền đáp án
Bước 2: Dựa vào dữ liệu đề bài và vận dụng trí nhớ của mình (kết hợp với SGK) để hoàn thành lời chào hỏi
Luyện tập các dạng bài mở rộng tiếng Anh lớp 5 unit 9
Sau đây là một số dạng bài tập có thể xuất hiện trong đề thi và có thể giúp các em ôn luyện lại các phần ngữ pháp và từ vựng đã học trong chương này.
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked
Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.
Bắt đầu từ chương trình học môn tiếng Anh lớp 4, các em học sinh dần được mở rộng kiến thức về cả từ vựng và ngữ pháp. Kiến thức lớp 4 thường khá nặng, đòi hỏi các bạn nhỏ cần có sự chuẩn bị bài kỹ càng, ôn tập thường xuyên để đạt kết quả cao.
Theo đó, trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ đến với bài học đầu tiên - Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Lesson 1. Nội dung dưới đây sẽ tổng hợp và hướng dẫn các em học sinh chi tiết từ A - Z, đầy đủ 5 bài chuẩn chương trình học mới. Cùng đón đọc ngay nhé!
Bài 5. Let's sing (Dịch: Cùng hát)
Bước 1: Con hãy quan sát nội dung bài hát, hiểu nghĩa và đọc nó nhiều lần trước khi bật audio.
Bước 2: Bật audio, lắng nghe và hát theo lời bài hát.
Bước 3: Có thể hát cho ba mẹ, bạn bè và mọi người xung quanh để nâng cao khả năng nói của bản thân.
Chào buổi sáng, cô Hiền thân mến
Chào buổi sáng, các em thân yêu
Đăng ký để nhận miễn phí bộ tài liệu giúp bứt phá tiếng Anh nhanh chóng tại nhà ngay!
Vậy là BingGo Leaders đã đồng hành cùng các con trong việc hướng dẫn và giải đáp các bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 1. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp con ôn luyện từ vựng và hiểu bài sâu hơn.
Để theo dõi thêm nhiều bài giảng chi tiết về các Unit trong chương trình học tiếng Anh tiểu học. Các em học sinh đừng quên ghé ngay Blog của BingGo Leaders để cập nhật mới nhé.
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again.
Bộ Sách Học Sinh Tiếng Anh Lớp 5 do Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam tổ chức biên soạn, gồm 2 cuốn tập một và tập hai. Mỗi tập gồm 10 Unit với 3 Lesson mỗi unit. Như vậy học sinh sẽ được học 60 tiết tiếng Anh trong một năm học lớp 5 cùng với một số tiết ôn tập. Sách Học Sinh Tiếng Anh Lớp 5 tập một gồm 10 Unit, từ Unit 1 đến Unit 10. Tập hai gồm 10 Unit từ Unit 11 đến Unit 20. Mỗi Unit đều có cấu trúc chung là 3 Lesson/ Unit và kiến thức gồm 4 phần: Competences (Năng lực), Sentence patterns (Mẫu câu), Vocabulary (Từ vựng) và Phonics (Ngữ âm). Tại mỗi Lesson học sinh đều được rèn luyện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Mục lục sách học sinh tiếng anh lớp 5 : Unit 1: What’s Your Address? Unit 2: I Always Get Up Early. How About You? Unit 3: Where Did You Go On Holiday? Unit 4: Did You Go To The Party? Unit 5: Where Will You Be This Weekend? Unit 6: How Many Lessons Do You Have Today? Unit 7: How Do You Learn English? Unit 8: What Are You Reading? Unit 9: What Did You See At The Zoo? Unit 10: When Will Sports Day Be? Unit 11: What’s The Matter With You? Unit 12: Don’t ride your bike too fast! Unit 13: What do you do in your free time? Unit 14: What Happened In The Story? Unit 15: What Would You Like To Be In The Future? Unit 16: Where’s The Post Office? Unit 17: What Would You Like To Eat? Unit 18: What Will The Weather Be Like Tomorrow? Unit 19: Which Place Would You Like To Visit? Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside
Write about your last visit
Các em học sinh có thể tham khảo đoạn văn dưới đây để hoàn thành bài tập này:
Yesterday, I went to the circus with my friends. I had a lot of fun there because the performances are really interesting. First, we saw a monkey drove through the rope, it was incredible. After that, the monkeys jumped up and down quickly and the peacocks suddenly appeared. In the end, they end up with a performance of the bears played volleyball with each other.
Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3
Mỗi bài tập trong sách giáo khoa sẽ giúp các em học sinh thực hành thêm kỹ năng mới bên cạnh việc nắm vững lý thuyết và từ vựng. Sau đây sẽ là lời giải chi tiết giúp các em hiểu rõ hơn về mục đích và lợi ích của từng bài.
Bài tập đầu tiên luôn khá đơn giản khi các em học sinh chỉ cần thực hiện thao tác “nhép lại” bài nghe được phát ở trên lớp. Để hiểu rõ hơn đoạn hội thoại này nói gì, hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thuật lại và dịch nghĩa đoạn này nhé!
What did the tiger do when you were there?
Những chú hổ đã làm gì khi bạn ở đó?
Từ vựng chủ đề “The Zoo” trong tiếng Anh lớp 5 unit 9
Bên cạnh những nhóm từ đã được học ở trên lớp, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đem đến cho các em học sinh một vài từ vựng mở rộng để các em có thể nắm bắt và tạo ra những đoạn hội thoại sáng tạo.
Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ…)
Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
Chương trình Tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3 các em học sinh sẽ được làm quen với 2 cấu trúc câu cơ bản liên quan đến chủ đề “The Zoo”. Và từ hai câu này mà các em học sinh sẽ áp dụng để cấu thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
What did you see at the zoo? - I saw + names of animals
(Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi đã nhìn thấy + tên động vật)
Ví dụ: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú)
I saw an elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi)
Vì câu hỏi được đặt ra để hỏi về hoạt động trong quá khứ cho nên câu trả lời sẽ phải chú ý chia động từ ở thì quá khứ (see → saw). Để có thể thêm đặc sắc trong câu trả lời, các em học sinh có thể thêm một số tính từ miêu tả động vật như sau:
Ví dụ: I saw a brown elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi màu nâu)
I saw a baby crocodile (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu con)
I saw a funny monkey (Tôi đã nhìn thấy một chú khỉ rất buồn cười)
(?) What did the + name of animal + do + when you were there?
Tên động vật + đã làm gì khi bạn ở đó?
Ví dụ: What did the monkeys do when you were there? (Lũ khỉ đã làm gì khi bạn ở đó?)
They ate bananas (Chúng ăn chuối)
Cấu trúc câu này đòi hỏi các em học sinh phải nắm chắc và có một vốn từ lớn để tạo ra một đoạn hội thoại sinh động với nhóm từ vựng về động vật và các trạng từ đi kèm với hoạt động của chúng. Để làm rõ hơn các em có thể xem thêm các ví dụ dưới đây và đặc biệt sử dụng các từ vựng được cho trong mục 2.
They roared loudly and played with each other. (Chúng gầm lớn và chơi đùa với nhau)
They ate grass very quickly and moved quietly (Chúng ăn cỏ rất nhanh và di chuyển rất nhẹ nhàng)
Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
Thì quá khứ đơn (Past simple) chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra đã chấm dứt trong quá khứ.
My family visited Ho Chi Minh City 5 years ago. (Gia đình tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào 5 năm trước)
I went to the cinema to watch the KungFu Panda film last night. (Tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim KungFu Panda vào tối ngày hôm qua)
S + did not/ didn’t + V-inf + …
Teacher didn’t come to class this morning. (Giáo viên không đến lớp học vào sáng nay)
My best friends didn’t show me their talent. (Các bạn thân của tôi không cho tôi biết về tài năng của họ)
=> Yes, S + did…/ No, S + didn’t…
Did they help you lift that box up? (Có phải họ đã giúp bạn nâng chiếc thùng đó lên?)
=> Yes, they did. (Đúng vậy, họ đã giúp tôi)
WH-word + did + S + (not) + V-inf?
What did you do last night? (Bạn đã làm gì vào tối qua?)
=> I cleaned the dishes last night. (Tôi đã rửa bát vào tối qua.)
When did you clean your room? (Bạn đã dọn phòng của mình vào lúc nào?)
=> I cleaned my room at 9.00pm yesterday (Tôi đã dọn phòng của mình 9 giờ tối qua)
Ví dụ: My dad bought this car in 2023. (Bố tôi đã mua chiếc xe này vào năm 2023)
Ví dụ: I woke up, ate breakfast and went to work (Tôi đã thức dậy, ăn sáng và đi đến chỗ làm)
Ví dụ: When I was 5 years old, I used to play football in my backyard (Khi tôi 5 tuổi, tôi thường chơi đá bóng ở sân vườn sau nhà)